Bước tới nội dung

赋税

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

赋税

  1. thuế má, tô thuế, thuế .

Dịch

[sửa]