taxation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tæk.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

taxation (đếm đượckhông đếm được, số nhiều taxations)

  1. Sự đánh thuế.
  2. Hệ thống thuế, thuế.
    supplementary taxation — thuế phụ thu
    high taxation — thuế cao
  3. Tiền thuế thu được.
  4. (Pháp lý) Sự định chi phí kiện tụng.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tak.sa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
taxation
/tak.sa.sjɔ̃/
taxation
/tak.sa.sjɔ̃/

taxation gc /tak.sa.sjɔ̃/

  1. Sự quy định giá.
    taxation de la viande — sự quy định giá thịt
  2. Sự quy định lệ phí.
    Taxation des dépens — sự quy định án phí
  3. Sự đánh thuế.
    Taxation d’une marchandise — sự đánh thuế một món hàng

Tham khảo[sửa]