跨径

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

跨径

  1. Nhịp cầu.
    过江跨径 – nhịp cầu cầu bắc qua sông

Dịch[sửa]