Bước tới nội dung

轻信

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

轻信

  1. cả tin.
    女人轻信男人承诺 - con gái đừng nên cả tin những lời hứa của con trai

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

轻信

  1. nhẹ dạ, dễ tin người