Bước tới nội dung

重讀

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Chữ và chữ .

Cách phát âm

[sửa]
  • /tɕʊŋ˥˩ tu˨˥/ (Động từ 1)
  • /tɕʰʊŋ˨˥ tu˨˥/ (Động từ 2)

Động từ

[sửa]

重讀 /tɕʊŋ˥˩ tu˨˥/

  1. Đọc trọng âm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Động từ

[sửa]

重讀 /tɕʰʊŋ˨˥ tu˨˥/

  1. Ở lại lớp.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Quảng Đông

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Chữ và chữ .

Cách phát âm

[sửa]
  • /tsʰʊŋ˧˨ tʊk˨/ (Động từ 1)
  • /tsʰʊŋ˩ tʊk˨/ (Động từ 2)

Động từ

[sửa]

重讀 /tsʰʊŋ˧˨ tʊk˨/

  1. Đọc trọng âm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Động từ

[sửa]

重讀 /tsʰʊŋ˩ tʊk˨/

  1. Ở lại lớp.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)