Bước tới nội dung

驾驶

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chữ Hán phồn thể tương đương là: 駕駛

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

驾驶

  1. lái xe , xế , điều khiển ( phương tiện )
    驾驶证
    bằng lái xe
    驾驶员
    tài xế , người lái .

Dịch

[sửa]