Bước tới nội dung

鸞鳳和鳴

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

鸞鳳和鳴

  1. (Nghĩa đen) Chim loan, chim phượng cùng hót.
  2. (Nghĩa bóng) Nói vợ chồng đoàn kết, thương yêu nhau.