Bước tới nội dung

麻将

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
麻将

Từ nguyên

[sửa]

Từ 麻雀 (mạt chược, má què, “chim sẻ”).

Danh từ

[sửa]

麻将

  1. Bài mạt chược.