가랑비
Giao diện
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (Cận đại) ᄀᆞ랑비 (garangbi)
Từ nguyên
[sửa]Lần đầu tiên được chứng thực trong Worin seokbo (月印釋譜 / 월인석보), 1459, dưới dạng tiếng Triều Tiên trung đại ᄀᆞᄅᆞᄫᅵ〮 (Yale: kòlòWí), từ ᄀᆞᄅᆞ (kolo, "bột") + 비 (pi, "mưa").
Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ka̠ɾa̠ŋbi]
- Ngữ âm Hangul: [가랑비]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | garangbi |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | galangbi |
McCune–Reischauer? | karangbi |
Latinh hóa Yale? | kalangpi |
Danh từ
[sửa]가랑비 (garangbi)
- Mưa phùn (mưa nhẹ).
Thể loại:
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Từ tiếng Triều Tiên kế thừa từ tiếng Triều Tiên trung đại
- Từ tiếng Triều Tiên gốc Triều Tiên trung đại
- Korean etymologies with first attestations that need to be moved to Middle Korean entries
- Từ thuần Hàn
- Mục từ tiếng Triều Tiên có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- Korean terms without ko-IPA template
- tiếng Triều Tiên terms with redundant script codes
- tiếng Triều Tiên terms with redundant transliterations
- tiếng Triều Tiên entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries