비
Giao diện
Tiếng Triều Tiên
[sửa]
| ||||||||||
| 비빅빆빇빈빉빊 빋빌빍빎빏빐빑 빒빓빔빕빖빗빘 빙빚빛빜빝빞빟 | |
| 븨 ← | → 빠 |
|---|---|
Cách phát âm
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [pi]
- Ngữ âm Hangul: [비]
| Chuyển tự | |
|---|---|
| Romaja quốc ngữ? | bi |
| Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | bi |
| McCune–Reischauer? | pi |
| Latinh hóa Yale? | pi |
Danh từ
비
- Mưa.
- 밖에 비가 와요.
- Bakk-e biga wayo.
- Ngoài kia, mưa đang rơi.