구름
Giao diện
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 165: attempt to index local 'terminfo' (a nil value).
Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 165: attempt to index local 'terminfo' (a nil value).
Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [kuɾɯm]
- Ngữ âm Hangul: [구름]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | gureum |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | guleum |
McCune–Reischauer? | kurŭm |
Latinh hóa Yale? | kwulum |
- Âm vực nam Gyeongsang (Busan): 구름의 / 구름에 / 구름까지
Những âm tiết màu đỏ lấy âm cao. This word always takes high pitch on both syllables, and lowers the pitch of subsequent suffixes.
Danh từ
[sửa]구름 (gureum)
- Mây.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Triều Tiên có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Triều Tiên với dấu trọng âm phương ngữ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- Korean terms without ko-IPA template
- Mục từ tiếng Triều Tiên có mã chữ viết thừa
- tiếng Triều Tiên terms with redundant transliterations
- Mục từ tiếng Triều Tiên có đề mục ngôn ngữ không đúng