기나길다
Giao diện
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ thuần Hàn.
Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [kina̠ɡiɭda̠]
- Ngữ âm Hangul: [기나길다]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | ginagilda |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | ginagilda |
McCune–Reischauer? | kinagilda |
Latinh hóa Yale? | kinakilta |
Tính từ
[sửa]기나길다 (nguyên mẫu 기나길어, theo sau 기나기니)
- Dài.