기하학
Giao diện
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 幾何學.
Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [kiɦa̠ɦa̠k̚]
- Ngữ âm Hangul: [기하학]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | gihahak |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | gihahag |
McCune–Reischauer? | kihahak |
Latinh hóa Yale? | kihahak |
Danh từ
[sửa]기하학 (gihahak) (hanja 幾何學)