남자 친구

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép của 남자 (namja) nghĩa là "nam" và 친구 (chingu) nghĩa là "bạn".

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?namja chin'gu
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?namja chingu
McCune–Reischauer?namja ch'in'gu
Latinh hóa Yale?namca chinkwu

Danh từ[sửa]

남자 친구 (namja-chingu)

  1. Bạn trai.