Bước tới nội dung

도서관

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]
도서관 (doseogwan, thư viện)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 圖書館.

Cách phát âm

[sửa]
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?doseogwan
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?doseogwan
McCune–Reischauer?tosŏgwan
Latinh hóa Yale?tosekwan

Danh từ

[sửa]

도서관 (doseogwan) (hanja 圖書館)

  1. Thư viện.