圖書館
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Trung Quốc[sửa]



Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
圖書館
Đồng nghĩa[sửa]
Ngôn ngữ | Vùng | Từ |
---|---|---|
Ngôn ngữ viết (Bạch thoại) | 圖書館/图书馆 | |
Quan thoại | Taiwan | 圖書館/图书馆 |
Singapore | 圖書館/图书馆 | |
Sokuluk (Gansu Dungan) | 書房/书房, библиотека | |
Quảng Đông | Hong Kong | 圖書館/图书馆 |
Khách Gia | Miaoli (N. Sixian) | 圖書館/图书馆 |
Pingtung (Neipu; S. Sixian) | 圖書館/图书馆 | |
Hsinchu County (Zhudong; Hailu) | 圖書館/图书馆 | |
Taichung (Dongshi; Dabu) | 圖書館/图书馆 | |
Hsinchu County (Qionglin; Raoping) | 圖書館/图书馆 | |
Yunlin (Lunbei; Zhao'an) | 圖書館/图书馆 | |
Mân Nam | Xiamen | 圖書館/图书馆 |
Tainan | 圖書館/图书馆 | |
Penang (Hokkien) | 讀冊館/读册馆, 圖書館/图书馆 |
Từ dẫn xuất[sửa]
Hậu duệ[sửa]
- Tiếng Tráng: duzsuhgvan
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Trung Quốc