등대
Giao diện
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 燈臺.
Cách phát âm
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [tɯŋdɛ] ~ [tɯŋde̞]
- Ngữ âm Hangul: [등대/등데]
| Chuyển tự | |
|---|---|
| Romaja quốc ngữ? | deungdae |
| Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | deungdae |
| McCune–Reischauer? | tŭngdae |
| Latinh hóa Yale? | tungtay |
Danh từ
등대 (deungdae) (hanja 燈臺)