Bước tới nội dung

등대

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 燈臺.

Cách phát âm

[sửa]
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?deungdae
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?deungdae
McCune–Reischauer?tŭngdae
Latinh hóa Yale?tungtay

Danh từ

[sửa]

등대 (deungdae) (hanja 燈臺)

  1. Hải đăng.