Bước tới nội dung

맥주

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 麥酒, vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 麦酒.[1]

Cách phát âm

[sửa]
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?maekju
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?maegju
McCune–Reischauer?maekchu
Latinh hóa Yale?maykcwu

Danh từ

[sửa]

맥주 (maekju) (hanja 麥酒)

  1. Bia (thức uống).

Tham khảo

[sửa]
  1. Chae-un Yi (이재운), Tteutto moreugo jaju sseuneun urimal eowon 500-gaji (뜻도 모르고 자주 쓰는 우리말 어원 500가지), 2008, →ISBN