모래
Giao diện
Xem thêm: 모레
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [mo̞ɾɛ] ~ [mo̞ɾe̞]
- Ngữ âm Hangul: [모래/모레]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | morae |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | molae |
McCune–Reischauer? | morae |
Latinh hóa Yale? | molay |
- Âm vực nam Gyeongsang (Busan): 모래의 / 모래에 / 모래까지
Những âm tiết màu đỏ lấy âm cao. This word always takes high pitch only on the first syllable, and lowers the pitch of subsequent suffixes.
Danh từ
[sửa]모래 (morae)
- Cát.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Triều Tiên có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Triều Tiên với dấu trọng âm phương ngữ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- Korean terms without ko-IPA template
- tiếng Triều Tiên terms with redundant script codes
- tiếng Triều Tiên terms with redundant transliterations
- tiếng Triều Tiên entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries