Bước tới nội dung

식초

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 食醋 (giấm).

Cách phát âm

[sửa]
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?sikcho
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?sigcho
McCune–Reischauer?sikch'o
Latinh hóa Yale?sikcho

Danh từ

[sửa]

식초 (sikcho) (hanja 食醋)

  1. Giấm.