책
Giao diện
Tiếng Triều Tiên
[sửa]
|
Âm tiết
[sửa]Hangul có khối âm tiết tạo bởi ㅊ, ㅐ, và ㄱ.
Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [t͡ɕʰɛk̚] ~ [t͡ɕʰe̞k̚]
(tập tin)
- Ngữ âm Hangul: [책/첵]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | chaek |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | chaeg |
McCune–Reischauer? | ch'aek |
Latinh hóa Yale? | chayk |
Danh từ
[sửa]책