Bước tới nội dung

학교

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 學校.

Cách phát âm

[sửa]
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?hakgyo
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?haggyo
McCune–Reischauer?hakkyo
Latinh hóa Yale?hak.kyo

Âm vực nam Gyeongsang (Busan): 학교의 / 학교에 / 학교까지

Những âm tiết màu đỏ lấy âm cao. This word always takes high pitch on both syllables, and lowers the pitch of subsequent suffixes.

Danh từ

[sửa]

학교 (hakgyo) (hanja 學校)

  1. Trường học.