𑜀𑜢𑜃𑜫

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ahom[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên 1[sửa]

Từ tiếng Thái nguyên thủy *kɯɲᴬ. Cùng gốc với tiếng Thái กิน, tiếng Bắc Thái ᨠᩥ᩠ᨶ, tiếng Lào ກິນ, tiếng Lự ᦂᦲᧃ, tiếng Thái Đen ꪀꪲꪙ, tiếng Thái Na ᥐᥤᥢ, tiếng Shan ၵိၼ်, tiếng Saek กิ๋น, tiếng Tráng Nghiễn Quảng gwn, tiếng Tráng gwn, tiếng Tày kin.

Động từ[sửa]

𑜀𑜢𑜃𑜫

  1. Ăn.

Từ nguyên 2[sửa]

Động từ[sửa]

𑜀𑜢𑜃𑜫

  1. Thề.