kin
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈkɪn] |
Danh từ[sửa]
kin /ˈkɪn/
- Dòng dõi, dòng họ, gia đình.
- to come of good kin — sinh ra ở một gia đình tốt
- Bà con thân thiết, họ hàng.
- to be near of kin — là bà con gần
Tính từ[sửa]
kin vị ngữ /ˈkɪn/
- Có họ là bà con thân thích.
- we are kin — chúng tôi có họ với nhau
- to be kin to someone — có họ với ai, là bà con thân thích với ai
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thái Đen[sửa]
Từ nguyên[sửa]
So sánh với tiếng Lào ກິນ (kin) và tiếng Thái กิน (gin).
Động từ[sửa]
kin
- Ăn.