𗧌

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut[sửa]


𗧌 U+179CC, 𗧌
TANGUT IDEOGRAPH-179CC
𗧋
[U+179CB]
Tangut 𗧍
[U+179CD]

Tra cứu[sửa]

  • Số nét: 12
  • Bộ thủ: 𘢌 + 8 nét (7 nét)

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

𗧌

  1. Đẹp, xinh đẹp.

Tham khảo[sửa]