Bước tới nội dung

𗸱

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut

[sửa]

𗸱 U+17E31, 𗸱
TANGUT IDEOGRAPH-17E31
𗸰
[U+17E30]
Tangut 𗸲
[U+17E32]

Tra cứu

[sửa]
  • Số nét: 15
  • Bộ thủ: 𘣤 (𘣮) + 10 nét

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𗸱

  1. Con trai hoặc con gái.

Tham khảo

[sửa]