𡗋

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𡗋

Chữ Hán[sửa]

𡗋 U+215CB, 𡗋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-215CB
𡗊
[U+215CA]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡗌
[U+215CC]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𡗋 viết theo chữ quốc ngữ

lắm, dấm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Phó từ[sửa]

𡗋

  1. Dạng Nôm của lắm.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]