Bước tới nội dung

𡗋

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𡗋

Chữ Hán

[sửa]
𡗋 U+215CB, 𡗋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-215CB
𡗊
[U+215CA]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡗌
[U+215CC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “夕 16” ghi đè từ khóa trước, “言38”.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𡗋 viết theo chữ quốc ngữ

lắm, dấm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Phó từ

[sửa]

𡗋

  1. Dạng Nôm của lắm.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]