Bước tới nội dung

𡬷

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𡬷

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𡬷 U+21B37, 𡬷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21B37
𡬶
[U+21B36]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡬸
[U+21B38]
𡬷 viết theo chữ quốc ngữ

tấc, gang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “寸 09” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Từ nguyên

[sửa]

+