Bước tới nội dung

𢴙

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𢴙

Chữ Hán

[sửa]
𢴙 U+22D19, 𢴙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-22D19
𢴘
[U+22D18]
CJK Unified Ideographs Extension B 𢴚
[U+22D1A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 11” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Định nghĩa

[sửa]

𢴙

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Tham khảo

[sửa]