Bước tới nội dung

𣨧

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𣨧

Chữ Hán

[sửa]
𣨧 U+23A27, 𣨧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23A27
𣨦
[U+23A26]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣨨
[U+23A28]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “歹 08” ghi đè từ khóa trước, “工45”.
  • Bộ thủ của chữ Hán này cũng có thể là “”.
  • Dữ liệu Unicode: U+23A27 (liên kết ngoài tiếng Anh)

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

[sửa]

𣨧

𣨧 viết theo chữ quốc ngữ

chước, giuộc, thược, duộc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]