Bước tới nội dung

𣳰

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𣳰

Chữ Hán

[sửa]
𣳰 U+23CF0, 𣳰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23CF0
𣳯
[U+23CEF]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣳱
[U+23CF1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 06” ghi đè từ khóa trước, “广-1”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Động từ

[sửa]

𣳰

  1. Nước suối ào ạt.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]