Bước tới nội dung

𩌂

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𩌂

Chữ Hán

[sửa]
𩌂 U+29302, 𩌂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-29302
𩌁
[U+29301]
CJK Unified Ideographs Extension B 𩌃
[U+29303]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “革 08” ghi đè từ khóa trước, “水38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𩌂

  1. Chữ Hán Việt của “giày”.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]