𪧋
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𪧋 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: (không rõ)
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Định nghĩa
[sửa]𪧋
- Tìm thấy trên “殷周金文集成引得”, trang 640.
- Tìm thấy trên “殷周金文集成”, từ 5367.
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𪧋 |
|
𪧋