Bước tới nội dung

𪬶

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪬶

Chữ Hán

[sửa]
𪬶 U+2AB36, 𪬶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AB36
𪬵
[U+2AB35]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪬷
[U+2AB37]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 13” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𪬶 viết theo chữ quốc ngữ

mủi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Động từ

[sửa]

𡗋

  1. Dạng Nôm của mủi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]