Bước tới nội dung

𪱁

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪱁

Chữ Hán

[sửa]
𪱁 U+2AC41, 𪱁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AC41
𪱀
[U+2AC40]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪱂
[U+2AC42]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “示 16” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

[sửa]
𪱁 viết theo chữ quốc ngữ

dễ, rẻ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]