𪱁

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪱁

Chữ Hán[sửa]

𪱁 U+2AC41, 𪱁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AC41
𪱀
[U+2AC40]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪱂
[U+2AC42]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm[sửa]

𪱁 viết theo chữ quốc ngữ

dễ, rẻ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]