Bước tới nội dung

rẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɛ̰˧˩˧ʐɛ˧˩˨ɹɛ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹɛ˧˩ɹɛ̰ʔ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

rẻ: có giá thấp

Trái nghĩa

đắt

Dịch


Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)