Bước tới nội dung

𫝧

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𫝧

Chữ Hán

[sửa]

𫝧 U+2B767, 𫝧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B767
𫝦
[U+2B766]
CJK Unified Ideographs Extension D 𫝨
[U+2B768]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 06” ghi đè từ khóa trước, “石39”.

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

𫝧 Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).