Bước tới nội dung

𬙞

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𬙞

Chữ Hán

[sửa]

𬙞 U+2C65E, 𬙞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C65E
𬙝
[U+2C65D]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬙟
[U+2C65F]

Tra cứu

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𬙞 viết theo chữ quốc ngữ

bảy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Số từ

[sửa]

𬙞

  1. Dạng thay thế của 𦉱 (Dạng Nôm của bảy.)