𮀆
Giao diện
⚠ – Cảnh báo: Ký tự Unicode này hiện không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. Nếu bạn có ý định thêm/gỡ bản mẫu này ở trang ký tự emoji, xin hãy cân nhắc trước khi thực hiện việc này. Xem thêm trang trợ giúp để có thêm chi tiết. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𮀆 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: (không rõ)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Định nghĩa
[sửa]𮀆
- Trích 《一字奇特佛顶经》 (“Nhất Tự Kỳ Đặc Phật Đảnh Kinh”), 893, tập 19, trang 2175, cột 295, dòng 43:
焳𮀆,雄黄
Tạm dịch: […] rắn chắc𮀆như đá […]