Bước tới nội dung

𮀆

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𮀆

Chữ Hán

[sửa]

𮀆 U+2E006, 𮀆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E006
𮀅
[U+2E005]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮀇
[U+2E007]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “矢 10” ghi đè từ khóa trước, “艸39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

𮀆

  1. Trích 《一字奇特佛顶经》 (“Nhất Tự Kỳ Đặc Phật Đảnh Kinh”), 893, tập 19, trang 2175, cột 295, dòng 43:

𮀆,雄黄

Tạm dịch: […] rắn chắc𮀆như đá […]

Tham khảo

[sửa]