Bước tới nội dung

𮙍

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𮙍

Chữ Hán

[sửa]

𮙍 U+2E64D, 𮙍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E64D
𮙌
[U+2E64C]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮙎
[U+2E64E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “谷 06” ghi đè từ khóa trước, “己42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

𮙍

  1. Trích từ một văn bản cổ bằng tiếng Triều Tiên:

[…] 筍과山雀氷魚가實踐古人之異事 니誠孝所格에固能如是로다其母以老病으로殆至危𮙍이嘗糞甛苦와祈天願代에無所不至러니竟以命限으로 […]

Tạm dịch: […] Những lời thú tội và những câu chuyện cổ tích của người xưa trong lịch sử và trong núi rừng 𮙍 Trong thời đại của sự sống và cái chết, trong thời đại giàu có và thịnh vượng này, […]

Tham khảo

[sửa]