Bước tới nội dung

𰺹

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𰺹

Chữ Hán

[sửa]

𰺹 U+30EB9, 𰺹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30EB9
𰺸
[U+30EB8]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰺺
[U+30EBA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 06” ghi đè từ khóa trước, “𰺹”.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tiếng Tráng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

𰺹

  1. Đoán.

Tham khảo

[sửa]