Bước tới nội dung

𱔄

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𱔄

Chữ Hán

[sửa]

𱔄 U+31504, 𱔄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-31504
𱔃
[U+31503]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱔅
[U+31505]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 11” ghi đè từ khóa trước, “𱔄”.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tiếng Quảng Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Liên từ

[sửa]

𱔄

  1. Nếu.
    你还不来𱔄,他就走了
    Nếu bạn không đến, anh ấy sẽ rời đi

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Chữ này được sử dụng trong mệnh đề phủ định, tương đương với việc thêm “nếu” vào đầu câu. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để tạo giọng điệu gây sự chú ý.

Tham khảo

[sửa]