Bước tới nội dung

1004

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

천사 (天使) có tính đồng âm với ().

Danh từ

[sửa]

1004

  1. Dạng viết khác của 천사 (cheonsa, thiên thần)