千
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
千 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: qiān (qian1)
- Wade–Giles: ch’ien1
Số từ[sửa]
千
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
千 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ | tʰiəŋ˧˥ | tʰiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ | tʰiən˧˥˧ |