Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5343, 千
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5343

[U+5342]
CJK Unified Ideographs
[U+5344]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “十 01” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

  1. Nghìn, ngàn.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧tʰiəŋ˧˥tʰiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥tʰiən˧˥˧