An Thái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɐːn33 tʰɐːj35/

Danh từ riêng[sửa]

An Thái

  1. Một thuộc huyện An Lão, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
  2. Một thuộc huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình, Việt Nam.

Tham khảo[sửa]