Bản mẫu:bảng:màu sắc/ar

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Ả Rập · أَلْوَان (ʔalwān) (bố cục · chữ)
     أَبْيَض (ʔabyaḍ), أَشْيَب (ʔašyab)      رَمَادِيّ (ramādiyy), أَشْهَب (ʔašhab), أَغْبَر (ʔaḡbar), أَعْفَر (ʔaʕfar)      أَسْوَد (ʔaswad), غِرْبِيب (ḡirbīb), أَحَمّ (ʔaḥamm), أَدْهَم (ʔadham)
             أَحْمَر (ʔaḥmar), أَصْهَب (ʔaṣhab); قِرْمِزِيّ (qirmiziyy)              أَمْغَر (ʔamḡar), بُرْتُقَالِيّ (burtuqāliyy); بُنِّيّ (bunniyy), أَسْمَر (ʔasmar), أَشْعَل (ʔašʕal), أَشْهَل (ʔašhal)              أَصْفَر (ʔaṣfar), أَشْقَر (ʔašqar); قِشْدِيّ (qišdiyy)
             لَيْمِيّ (laymiyy)              أَخْضَر (ʔaḵḍar), أَحْوَى (ʔaḥwā)              نَعْنَاعِيّ (naʕnāʕiyy)
             سَمَاوِيّ (samāwiyy), فَيْرُوزِيّ (fayrūziyy); حَذَفِيّ (ḥaḏafiyy), شَرْشِيرِيّ (šaršīriyy)              لَازُوَرْدِيّ (lāzuwardiyy)              أَزْرَق (ʔazraq)
             بَنَفْسَجِيّ (banafsajiyy), فِرْفِيرِيّ (firfīriyy); نِيلِيّ (nīliyy)              فُوشِيّ (fūšiyy); أُرْجُوَانِيّ (ʔurjuwāniyy)              وَرْدِيّ (wardiyy), زَهْرِيّ (zahriyy)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Ả Rập. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm[sửa]

{{bảng:màu sắc/ar}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Ả Rập

Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Ả Rập