Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/ne

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Nepal · रङ्ग (raṅg) (bố cục · chữ)
     सेतो (seto), श्वेत (śvet)      खरानी (kharānī), ध्वाँसे (dhwā̃se)      कालो (kālo)
             रातो (rāto); सिम्रिक (simrik), गाढा रातो (gāḍhā rāto)              सुन्तला (suntalā); खैरो (khairo)              पहेंलो (pahẽlo); क्रीम (krīm)
             कागती (kāgatī)              हरियो (hariyo)              पुदिना रङ्ग (pudinā raṅg); गाढा हरियो (gāḍhā hariyo)
             आकाशे (ākāśe), आस्मानी (āsmānī); टील (ṭīl)              आकाशे (ākāśe)              निलो (nilo), नीलो (nīlo)
             बैंगनी (baiṅganī); नील (nīl)              रानी (rānī); बैजनी (baijanī), बैगनी (baiganī), बैगुने (baigune)              गुलाबी (gulābī), गुलाफी (gulāphī)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Nepal. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm

[sửa]
{{bảng:màu sắc/ne}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Nepal

Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Nepal