Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/kl

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Greenland · qalipaatit (bố cục · chữ)
     qaqortoq      qasertoq      qernertoq
             aappaluttoq; aappallarissoq              sungaartoq aappaluaartoq; kajortoq              sungaartoq
                          qorsuk             
                          tungutsorissoq              tungujortoq
                          tunguusaq              aappalujattoq

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Greenland. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm

[sửa]
{{bảng:màu sắc/kl}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Greenland

Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Greenland