Bước tới nội dung

Bản mẫu:ron-noun-f-ă

Từ điển mở Wiktionary
Biến cách của ron-noun-f-ă
số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
danh cách/đối cách {{{1}}}ă {{{1}}}a {{{1}}}e {{{1}}}ele
sinh cách/dữ cách {{{1}}}e {{{1}}}ei {{{1}}}e {{{1}}}elor
hô cách {{{1}}}ă, {{{1}}}o {{{1}}}elor