Bản mẫu:ron-noun-m-e
Giao diện
Biến cách của ron-noun-m-e
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (un) ron-noun-m-e | ron-noun-m-ele | (niște) {{{1}}}i | {{{1}}}ii |
gen./dat. | (unui) ron-noun-m-e | ron-noun-m-elui | (unor) {{{1}}}i | {{{1}}}ilor |
voc. | ron-noun-m-e | {{{1}}}ilor |